Hàm đếm số lượng (hàm COUNT) trong Excel là hàm rất phổ biến, được sử dụng để đếm các ô dữ liệu có dạng số giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Nếu bạn chưa biết cách sử dụng hàm này, theo dõi bài viết sau để hiểu rõ hơn về hàm COUNT cũng như cách sử dụng hàm này nhé!
Hàm đếm số lượng (hàm COUNT) là gì?
Hàm COUNT là một hàm Thống kê trong Excel. Hàm này giúp đếm số lượng ô chứa một số, cũng như số lượng các đối số có chứa số. COUNT cũng sẽ đếm các số trong bất kỳ dải ô nhất định nào.
Công thức
= COUNT (value1, value2….)
Trong đó:
Value1 (đối số bắt buộc) – Tham chiếu ô hoặc dải ô mà bạn muốn đếm số.
Value2,… (đối số tùy chọn) – Tham chiếu ô hoặc phạm vi mà bạn muốn đếm số (tối đa 255 mục bổ sung)
Công dụng
Đếm xem có bao nhiêu ô chứa số là một chức năng cơ bản và hữu ích trong Excel. Microsoft Excel cung cấp cho bạn một chức năng tiện dụng để giúp bạn không phải đếm ô theo cách thủ công: Khi bạn có một cột chứa cả số và văn bản, nơi bạn chỉ muốn tổng số các ô có số. Bạn thậm chí có thể muốn đếm ở toàn bộ trang tính hoặc các dải ô không liền kề. Tất cả điều này đều có thể được thực hiện với hàm COUNT.
Ví dụ
Để đếm các ô với các giá trị số trong một dãy, hãy sử dụng một công thức tính đơn giản như =COUNT(A2:A10). Dưới đây bạn có thể thấy những loại dữ liệu nào được tính và những dữ liệu được bỏ qua ở cột A và B.
Để đếm một vài cột không gần nhau, ta vẫn có thể đưa tất cả chúng vào công thức hàm COUNT. Ví dụ: để đếm ô có số trong cột B và D, bạn có thể sử dụng công thức tương tự như sau: =COUNT(B2:B7, D2:D7)
Những lưu ý khi sử dụng hàm COUNT
- Hàm COUNT không tính các giá trị hàm logical, văn bản và các lỗi.
- Vì Excel lưu trữ ngày tháng dưới dạng số sê-ri, hàm sẽ trả về số đếm cho ngày tháng.
- Các đối số là số, ngày tháng hoặc đại diện văn bản của số (ví dụ: một số được đặt trong dấu ngoặc kép, chẳng hạn như “1”) đều được tính.
- Các giá trị hàm logical và văn bản của các số mà bạn nhập trực tiếp vào danh sách các đối số sẽ được tính.
- Nếu một đối số là một mảng hoặc tham chiếu, thì chỉ các số trong mảng hoặc tham chiếu đó mới được tính. Các ô trống, giá trị hàm logical, văn bản hoặc giá trị lỗi trong tham chiếu đó không được tính.
- Nếu bạn muốn đếm các giá trị hàm logical, văn bản hoặc lỗi, hãy sử dụng hàm COUNTA .
- Nếu bạn muốn đếm số dựa trên các tiêu chí nhất định, thì chúng ta nên sử dụng COUNTIF hoặc hàm COUNTIFS.
- Hàm COUNT không đếm các giá trị logic TRUE hoặc FALSE.
- Có năm biến thể của hàm COUNT: COUNT, COUNTA, COUNTBLANK, COUNTIF và COUNTIFS.
Tên hàm | Giải thích |
COUNT | Hàm đếm các ô có chứa số |
COUNTIF | Hàm đếm theo một điều kiện |
COUNTIFS | Hàm đếm theo nhiều điều kiện |
COUNTA | Hàm đếm các ô không trống |
COUNTBLANK | Hàm đếm các ô trống |
Hai biến thể phổ biến nhất của hàm COUNT
1/ Hàm COUNTIF
Trong Microsoft Excel, COUNTIF là một trong những hàm được sử dụng rộng rãi nhất. COUNTIF cho phép người dùng đếm số ô đáp ứng các tiêu chí nhất định, chẳng hạn như số lần xuất hiện của từ hoặc số từ cụ thể xuất hiện trên danh sách.
Công thức: =COUNTIF(range;criteria)
- Tại ô trống, nhập =COUNTIF rồi nhấn Enter
- Giá trị đầu tiên là phạm vi ô bạn muốn kiểm tra.
- Giá trị thứ hai là các “tiêu chí”, yêu cầu chính xác những gì bạn muốn Excel tính. Đây thường là một chuỗi văn bản, vậy nên trong dấu ngoặc kép, hãy thêm giá trị bạn muốn tìm.
Trong ví dụ này, bạn muốn đếm số lần “Pens” xuất hiện trong phạm vi G9: G15. Hãy sử dụng công thức sau: =COUNTIF(G9:G15,”Pens”)
Để đếm số lượng của nhiều giá trị (ví dụ: tổng số bút và tẩy), bạn có thể sử dụng công thức sau: =COUNTIF(G9:G15, “Pens”)+COUNTIF(G9:G15, “Erasers”)
2/ Hàm COUNTIFS
Hàm COUNTIFS sẽ đếm số lượng ô đáp ứng một tiêu chí hoặc nhiều tiêu chí trong các phạm vi giống nhau hoặc khác nhau. Sự khác nhau giữa COUNTIF và COUNTIFS là COUNTIF dùng để đếm các ô với một điều kiện duy nhất trong một phạm vi, trong khi COUNTIFS có thể đếm theo nhiều tiêu chí khác nhau trong cùng hoặc các phạm vi khác nhau.
Công thức:
=COUNTIFS(criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2]…)
- Criteria_range1 (đối số bắt buộc) – Đây là giá trị đầu tiên sẽ được đánh giá với các điều kiện liên quan.
- Criteria1 (đối số bắt buộc) – Các điều kiện được kiểm tra dựa trên các giá trị. Các điều kiện này có thể ở dạng số, biểu thức, tham chiếu ô hoặc văn bản xác định ô được đếm. Ví dụ: các điều kiện này có thể được biểu thị là 2, “> 2,” A4, “Mangoes” hoặc “32.”
- Criteria_range2, criteria2,… (đối số tùy chọn) – Các giá trị và điều kiện bổ sung. Hàm cho phép lên đến 127 cặp giá trị/điều kiện.
Ví dụ: Bạn muốn đếm các mặt hàng có trong kho (In stock) (giá trị trong cột C lớn hơn 0) nhưng vẫn chưa bán được (giá trị cột D bằng 0).
Ở ví dụ này, chỉ có Bánh mì nâu (Brown Bread) là thỏa mãn điều kiện. Kết quả nhận được = 1.
Sử dụng hàm đếm với Function Arguments
Với Function Arguments, bạn chỉ cần chọn hàm, nhập các giá trị, điều kiện theo công thức có sẵn và nhấn OK.
Ví dụ, ở bảng này bạn muốn đếm xem có bao nhiêu số lớn hơn 5
Bước 1: Nhấn vào nút fx
Bước 2: hộp Insert Function xuất hiện. Chọn COUNTIF để tìm có điều kiện
Bước 3: Hộp thoại Function Arguments xuất hiện.
Điền: Range:chọn phạm vi A1: C2.
Criteria: điều kiện > 5.
Nhấn OK.
Kết quả: có 3 số >5
Trên đây là toàn bộ cách sử dụng, công thức cũng như những lưu ý khi sử dụng hàm đếm số lượng (hàm COUNT). Để sử dụng hàm đếm trong EXCEL một cách hiệu quả nhất, bạn có thể kết hợp cùng hàm IF hoặc hàm VLOOKUP để tối ưu những trường hợp có tham chiếu phức tạp hơn trong EXCEL. Chúc bạn áp dụng thành công!